Có 2 kết quả:
装嫩 zhuāng nèn ㄓㄨㄤ ㄋㄣˋ • 裝嫩 zhuāng nèn ㄓㄨㄤ ㄋㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act young
(2) to affect a youthful appearance
(2) to affect a youthful appearance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act young
(2) to affect a youthful appearance
(2) to affect a youthful appearance
Bình luận 0